Xem thêm

Tiếng Anh Nhà Hàng, Khách Sạn: Thực Đơn Các Món Ăn Không Thể Không Có

CEO Hương Diana
Trong kỳ trước, chúng tôi đã chia sẻ bài viết về các từ vựng và mẫu câu được sử dụng trong khách sạn và nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ độc giả....

Trong kỳ trước, chúng tôi đã chia sẻ bài viết về các từ vựng và mẫu câu được sử dụng trong khách sạn và nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ độc giả. Hôm nay, chúng tôi muốn tiếp tục đề cập đến tiếng Anh trong nhà hàng và khách sạn, và sẽ giới thiệu danh sách các món ăn không thể thiếu tại các nhà hàng và khách sạn - những món ăn đã chắc chắn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các cơ sở ẩm thực.

Phân loại các món ăn trong nhà hàng và khách sạn

Ba bữa ăn: Sự trọn vẹn của hành trình ẩm thực

Ba bữa ăn gồm khai vị, món chính và món tráng miệng. Đây là sự lựa chọn phổ biến cho những người muốn thưởng thức một chuyến hành trình ẩm thực đầy đủ và thú vị.

Năm bữa ăn: Sự sang trọng tột đỉnh

Năm bữa ăn bao gồm: đồ uống khai vị trước bữa ăn, súp, món chính, phô mai và bánh tráng miệng. Đây là lựa chọn dành cho những ai muốn trải nghiệm ẩm thực sang trọng và đẳng cấp.

Khai vị và món ăn chính không thể thiếu

Khai vị hay còn gọi là món khai vị, là món ăn được thưởng thức trước khi bắt đầu món chính. Nó thường là một món nhẹ, nhưng không kém phần hấp dẫn.

Món chính là điểm nhấn chính trong một bữa ăn. Đây thường là các món ăn có nồng độ muối và gia vị cao, gồm các loại thịt, hải sản hoặc rau quả.

Món kèm - Điểm nhấn hoàn hảo cho món chính

Món kèm là các món ăn được phục vụ kèm theo món chính. Chúng có thể là các món salad, nộm và cả các món khác.

Tráng miệng - Kết thúc với sự ngọt ngào

Tráng miệng là món ăn được thưởng thức sau khi kết thúc bữa ăn. Thường là các món hoa quả, chè và các món tráng miệng ngọt ngào khác.

Các loại thực phẩm dùng để chế biến món chính

Thịt đỏ

  • Thịt bò
  • Thịt lợn
  • Thịt cừu
  • Thịt bê
  • Xúc xích

Thịt trắng

  • Thịt gà
  • Thịt gà Tây
  • Thịt ngỗng
  • Thịt vịt

Hải sản

  • Tôm
  • Tôm hùm
  • Tôm pan-đan
  • Cá hồi nước ngọt
  • Cá bơn
  • Cá mòi
  • Cá thu
  • Cá tuyết
  • Cá trích
  • Cá trồng
  • Cá ngừ
  • Lươn
  • Sò điệp
  • Sò huyết
  • Nghêu
  • Cua
  • Con trai
  • Con hàu
  • Mực
  • Bạch tuộc

Các bộ phận và nội tạng động vật

  • Sườn
  • Thận
  • Gan

Các phương thức chế biến món chính

Để tạo ra các món chính ngon miệng, các nhà hàng và khách sạn sử dụng nhiều phương pháp nấu ăn khác nhau:

  • Chiên, rán giòn
  • Chiên, rán (sử dụng chảo)
  • Xào, chiên qua trong chảo ngập dầu nóng
  • Nướng (sử dụng vỉ)
  • Nướng (sử dụng lò)
  • Quay
  • Áp chảo, xào
  • Hun khói
  • Hấp (cách thủy)
  • Luộc
  • Hầm
  • Nghiền
  • Xay
  • Cà ri
  • Lẩu

Để có thể thưởng thức các món ăn tuyệt vời từ nền ẩm thực phương Tây hoặc trải nghiệm những nhà hàng châu Âu sang trọng, bạn cần nắm vững từ vựng liên quan đến các món ăn. Hi vọng rằng danh sách từ vựng món ăn này, được tổng hợp bởi Hoteljob.vn, sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình liên quan đến ẩm thực trong nhà hàng và khách sạn. Đừng quên đón đọc kỳ sau với những chia sẻ về tên gọi của các món rau và món tráng miệng đa dạng và thú vị nhé!

1